THIẾT BỊ THÔNG GIÓ THU HỒI NHIỆT

Giá: liên hệ
MODEL Kích thước Nguồn điện/
Tần số
(V/Hz)
Công suất (W) Vận tốc
(rpm)
Lưu lượng (m3/h) Áp suất (Pa) Tỷ lệ thu hồi nhiệt Độ ồn
(dB)
Kích thước đóng gói (mm) Cân nặng
(Gross-Kg)
Cửa vào
(mm)
Cửa ra
(mm)
Cool % Heat %
NH-1000C Φ 200 Φ 200 220V/50Hz 600
500
1250 1000
800
245
210
65
62
69
66
47
45
1280*887*383 60
NH-1500C Φ 200 Φ 200 220V/50Hz 1100
900
1100 1500
1200
265
242
68
65
67
64
50
47
1295*880*390 67
NH-2000C Φ 250 Φ 250 220V/50Hz 1500
1200
1250 2000
1680
270
243
65
63
71
68
51
49
1295*980*390 74
NH-2500C 340*250 340*250 380V/50Hz 1600 1400 2500 260 64 67 52 1385*1270*468 100
NH-3000C 440*287 440*287 380V/50Hz 2000 1350 3000 275 61 65 54 1565*1207*508 120
NH-4000C 440*287 440*287 380V/50Hz 2200 1350 4000 305 60 68 55 1565*1207*508 142
NH-5000C 565*400 565*400 380V/50Hz 3000 1350 5000 320 65 64 57 1615*1405*608 155

Thông số kỹ thuật và lắp đặt

- Động cơ đồng với vòng bi chất lượng cao, giúp tiết kiệm năng lượng.
- Hoạt động ổn định, độ ồn thấp.
- Lõi trao đổi nhiệt toàn diện.
- Thiết kế tinh tế, đẹp mắt, dễ dàng lắp đặt và bảo trì.

Đường đặc tính:
Model Hi Low
NH-1000C A a
NH-1500C B b
NH-2000C C c
NH-2500C D -
NH-3000C E -
NH-4000C F -
NH-5000C G -
 


Bản vẽ kỹ thuật:


Kích thước kỹ thuật:

Đơn vị: mm
Model A B C D E F H
NH-1000C 1150 1056 654 783 320 70 -
NH-1500C 1265 1168 731 849 366 70 -
NH-2000C 1289 1168 837 949 382 83 -
NH-2500C 1380 1327 937 1073 450 50 -
NH-3000C 1547 1158 1310 1370 500 50 40
NH-4000C 1547 1158 1310 1370 500 50 40
NH-5000C 1597 1208 1465 1525 600 50 40
Zalo
favebook