QUẠT THÔNG GIÓ 2 CHIỀU

Giá: liên hệ
Model Đường Kính Ống (mm) Nguồn điện/
Tần số
(V/Hz)
Công suất  
(W)
Vận tốc
(rpm)
Lưu lượng 
(m³/h)
Áp suất
(Pa)
Độ ồn
(dB)
Kích thước đóng gói
(mm)
Cân nặng 
(Net-kg)
Cân nặng 
(Gross-kg)
NH-230S Φ 100 220V/50Hz 80
50
1320 230
180
210
110
36
32
860*675*200 13.3 15.7
NH-550S Φ 150 220V/50Hz 160
120
1300 500
350
210
190
38
35
860*690*275 15.5 18.1
NH-1000S Φ 200 220V/50Hz 450
400
1300 1000
800
320
270
43
40
860*680*325 18.5 21.2
NH-1500S Φ 250 220V/50Hz 490
450
980 1500
1200
350
320
47
45
955*795*390 47 50
NH-2000S Φ 250 220V/50Hz 800
700
1100 2000
1700
370
340
50
48
955*795*390 47 50
NH-3000S 280 * 280 220V/380V
/50Hz
1100 1200 3000 440 53 1160*733*458 66 70
NH-4000S 350 * 280 220V/380V
/50Hz
1500 1200 4000 460 53 1160*733*458 66 70

Thông số kỹ thuật và lắp đặt

- Động cơ đồng với vòng bi chất lượng cao giúp tiết kiệm năng lượng.
- Lưu lượng không khí ổn định, độ ồn thấp.
- Vỏ được làm bằng kim loại, chắc chắn và bền bỉ, không dễ bị ăn mòn và rỉ sét.
- Chế độ trao đổi không khí độc lập hai chiều, giúp lưu thông không khí nhanh chóng và hiệu quả.

Đường đặc tính:
   
Model Hi Low
NH-230S B A
NH-550S D C
NH-1000S F E
NH-1500S H G
NH-2000S J I
NH-3000S K -
NH-4000S L -
  


Bản vẽ kỹ thuật:


Kích thước kỹ thuật:

Đơn vị: mm
Model A B C D E F G HxI
NH-230S 870 125 560 837 370 53 594 Φ 95
NH-550S 870 210 620 837 370 101 580 Φ 147
NH-1000S 870 258 612 837 370 150 535 Φ 197
NH-1500S 965 784 380 666 16 810 454 Φ 247
NH-2000S 965 784 382 666 16 810 454 Φ 247
NH-3000S 1163 718 450 630 17 1000 275*336 286*273
NH-4000S 1163 718 450 630 17 1000 275*336 336*227
Zalo
favebook